Có 2 kết quả:

餅乾 bǐng gān ㄅㄧㄥˇ ㄍㄢ饼干 bǐng gān ㄅㄧㄥˇ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) biscuit
(2) cracker
(3) cookie
(4) CL:片[pian4],塊|块[kuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) biscuit
(2) cracker
(3) cookie
(4) CL:片[pian4],塊|块[kuai4]

Bình luận 0